我想要一杯抹茶拿铁和一杯珍珠奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of matcha latte and a cup of pearl milk tea | ⏯ |
抹茶拿铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Matcha latte | ⏯ |
抹茶4杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Matcha 4 cups | ⏯ |
我想要一杯茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of tea | ⏯ |
一杯拿铁 🇨🇳 | 🇬🇧 A cup of latte | ⏯ |
我要一杯拿铁咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a latte | ⏯ |
我要一杯香草拿铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a vanilla latte | ⏯ |
我想要一杯红茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of black tea | ⏯ |
你好,我想要一杯香草拿铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like a glass of vanilla latte | ⏯ |
你好,我想要一杯榛果拿铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like a cup of lattes | ⏯ |
给我一杯拿铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a cup of latte | ⏯ |
一杯热拿铁 🇨🇳 | 🇬🇧 A cup of hot lattes | ⏯ |
我要一杯大杯的香草拿铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a big glass of vanilla latte | ⏯ |
你好,我要一杯冰拿铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like a cup of ice lattes | ⏯ |
我想要杯奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of milk tea | ⏯ |
亲我想要一杯奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of milk tea | ⏯ |
红茶拿铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Black tea latte | ⏯ |
来杯拿铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get a latte | ⏯ |
抹茶星冰乐大杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Matcha Star Ice Cup | ⏯ |
我要一杯绿茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of green tea | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
抹茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Matcha | ⏯ |
抹茶拿铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Matcha latte | ⏯ |
抹茶星冰乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Matcha Star Ice | ⏯ |
抹茶4杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Matcha 4 cups | ⏯ |
有无糖的抹茶粉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sugary matcha powder | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
抹茶星冰乐大杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Matcha Star Ice Cup | ⏯ |
抹茶酥,蛋黄酥 🇨🇳 | 🇬🇧 Matcha crisps, egg yolks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
这里有一些抹茶配料 🇨🇳 | 🇬🇧 Here are some matcha ingredients | ⏯ |
抹茶性病得了 🇨🇳 | 🇬🇧 Matcha venereal disease got it | ⏯ |
这里有一些抹茶,炼奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Here are some matcha, condensed milk | ⏯ |
这是抹茶季限定 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the matcha season limit | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
你带着小朋友们一起做这个蛋糕,抹茶蛋糕 🇨🇳 | 🇬🇧 You take the children to make this cake, matcha cake | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |