Chinese to Vietnamese

How to say 你们的衣服漂亮人更漂亮 in Vietnamese?

Quần áo của bạn đẹp hơn

More translations for 你们的衣服漂亮人更漂亮

漂亮的衣服  🇨🇳🇬🇧  Nice clothes
你的衣服很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Your clothes are beautiful
漂亮漂亮漂亮  🇨🇳🇬🇧  Beautiful and beautiful
更漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its more beautiful
漂亮漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful
你这衣服真漂亮  🇨🇳🇬🇧  Your dress is so beautiful
我的衣服漂亮吗  🇨🇳🇬🇧  Is my dress beautiful
漂亮的漂漂亮亮的小戒指  🇨🇳🇬🇧  Beautiful little bright ring
漂亮不漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its not pretty
漂亮的衣裳  🇨🇳🇬🇧  Beautiful clothes
我猜你人更漂亮  🇨🇳🇬🇧  I guess youre more beautiful
这件衣服漂亮吗  🇨🇳🇬🇧  Is this dress beautiful
春天的衣服很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Spring clothes are beautiful
很漂亮很漂亮,你说有多漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful, how beautiful you say
你的家乡很漂亮,你的房子更漂亮  🇨🇳🇬🇧  Your hometown is very beautiful, your house is more beautiful
漂亮的你  🇨🇳🇬🇧  Pretty you
你漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful
漂亮的  🇨🇳🇬🇧  Beautiful
漂亮的  🇨🇳🇬🇧  Pretty
漂亮  🇨🇳🇬🇧  Pretty

More translations for Quần áo của bạn đẹp hơn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other