Chinese to Vietnamese

How to say 刚才的钥匙是楼下的钥匙 in Vietnamese?

Chìa khóa ngay bây giờ là chìa khóa ở tầng dưới

More translations for 刚才的钥匙是楼下的钥匙

钥匙  🇨🇳🇬🇧  Key
这个钥匙是这辆车的钥匙吗  🇨🇳🇬🇧  Is this key the key of this car
钥匙扣  🇨🇳🇬🇧  Key fob
取钥匙  🇨🇳🇬🇧  Get the key
金钥匙  🇨🇳🇬🇧  Key
配钥匙  🇨🇳🇬🇧  With keys
钥匙包  🇨🇳🇬🇧  Key bag
钥匙环  🇨🇳🇬🇧  Key ring
车钥匙  🇨🇳🇬🇧  Car keys
钥匙坏了  🇨🇳🇬🇧  The keys broken
钥匙丢了  🇨🇳🇬🇧  I lost the key
汽车钥匙  🇨🇳🇬🇧  Car keys
一套钥匙  🇨🇳🇬🇧  A set of keys
这把钥匙  🇨🇳🇬🇧  This key
三串钥匙  🇨🇳🇬🇧  Three keys
一把钥匙  🇨🇳🇬🇧  A key
一串钥匙  🇨🇳🇬🇧  A bunch of keys
钥匙给谁  🇨🇳🇬🇧  Whos the key to
钥匙放哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres the key
查找钥匙  🇨🇳🇬🇧  Find the key

More translations for Chìa khóa ngay bây giờ là chìa khóa ở tầng dưới

ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other