Chinese to Vietnamese

How to say 有没有一整条的 in Vietnamese?

Bạn đã có một toàn bộ

More translations for 有没有一整条的

有没有整条鱼买  🇨🇳🇬🇧  Do you have any whole fish to buy
整条号码的现在没有  🇨🇳🇬🇧  The whole number doesnt have it right now
整洁的;井井有条的  🇨🇳🇬🇧  Clean; well-organized
等一条的也没有  🇨🇳🇬🇧  Theres none to wait for one
有没有面条  🇨🇳🇬🇧  Do you have any noodles
有没有完整版  🇨🇳🇬🇧  Is there a full version
我的面条没有上  🇨🇳🇬🇧  My noodles arent on
一条有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there one
只有一条  🇨🇳🇬🇧  Theres only one
又有一条  🇨🇳🇬🇧  Theres another one
我们真的没有我们都是一整包一整包的  🇨🇳🇬🇧  We really dont have all the whole whole package
你一整天没有回复我  🇨🇳🇬🇧  You havent responded to me all day
我们还有一条鱼没有上吗  🇨🇳🇬🇧  Do we have another fish that we didnt get on
有一条免费的,一条花钱呢  🇨🇳🇬🇧  Theres one free, one for money
还有一条鱼  🇨🇳🇬🇧  And a fish
有一条小河  🇨🇳🇬🇧  There is a river
海伦有一条  🇨🇳🇬🇧  Helen has one
你找一下有没有那么大的一张小纸条  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for a small note that big
有条有理  🇨🇳🇬🇧  Methodically
有没有大一点的  🇨🇳🇬🇧  Is there a bigger one

More translations for Bạn đã có một toàn bộ

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn