push and stress me 🇬🇧 | 🇨🇳 推压我 | ⏯ |
You and your sister talked about me 🇬🇧 | 🇨🇳 你和你姐姐谈过我 | ⏯ |
Sister and father and me 🇬🇧 | 🇨🇳 姐姐和父亲和我 | ⏯ |
And this is your sister 🇬🇧 | 🇨🇳 这是你妹妹 | ⏯ |
Feelings, cross me 🇬🇧 | 🇨🇳 感情,交叉我 | ⏯ |
Mom and dad, big sister, second sister, niece. And me 🇬🇧 | 🇨🇳 爸爸妈妈,大姐,二姐,侄女。和我 | ⏯ |
Lets see to me 🇬🇧 | 🇨🇳 让我看看 | ⏯ |
Lets to me, you 🇬🇧 | 🇨🇳 让我来,你 | ⏯ |
Lets told me to 🇬🇧 | 🇨🇳 让我们告诉我 | ⏯ |
You push me 🇬🇧 | 🇨🇳 你推我 | ⏯ |
Dont push me 🇬🇧 | 🇨🇳 别逼我 | ⏯ |
Trade and exchange 🇬🇧 | 🇨🇳 贸易和交流 | ⏯ |
free to exchange your views on beauty 🇬🇧 | 🇨🇳 免费交流你对美的看法 | ⏯ |
Sister, husband, cousin and me were 🇬🇧 | 🇨🇳 姐姐,丈夫,表弟和我 | ⏯ |
You are comfortable in your mind and in your feelings, when you make love with me 🇬🇧 | 🇨🇳 你在心里和感情里,都是舒服的,当你和我做爱的时候 | ⏯ |
Wow, lets to me, you 🇬🇧 | 🇨🇳 哇,让我来吧,你 | ⏯ |
Lets throw me to you 🇬🇧 | 🇨🇳 让我们把我扔给你 | ⏯ |
free to exchange 🇬🇧 | 🇨🇳 免费交流 | ⏯ |
.. Gift from my sister to me 🇬🇧 | 🇨🇳 ...我妹妹给我的礼物 | ⏯ |
你来姐我 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đến chị và tôi | ⏯ |
跟你姐姐一起过来我这边 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến bên cạnh tôi với chị em | ⏯ |
感谢你能来我们家 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn đã đến nhà của chúng tôi | ⏯ |
Với chị của em 🇨🇳 | 🇻🇳 Vi chca em | ⏯ |
我发这些你能理解我的心情吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có hiểu cảm xúc của tôi khi tôi gửi những | ⏯ |
说我的那张床和咱们看着那张床呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Nói giường của tôi và chúng ta hãy nhìn vào giường đó | ⏯ |
你妹的 🇨🇳 | 🇻🇳 Chị của em | ⏯ |
你妹妹的 🇨🇳 | 🇻🇳 Chị của em | ⏯ |
你让他帮我换一个,我们先下去 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn yêu cầu anh ta thay đổi tôi, chúng ta hãy đi xuống đầu tiên | ⏯ |
我们的小刀寄存在这里,我们经常会来你们这里住 🇨🇳 | 🇻🇳 Con dao của chúng tôi ở đây, và chúng tôi thường đến với bạn | ⏯ |
希望你不要骗我的感情 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi hy vọng bạn không nói dối với cảm xúc của tôi | ⏯ |
先去姐姐那再去医院 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến với em gái tôi và đi đến bệnh viện | ⏯ |
过来协助我们把罗纹搞定 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến và giúp chúng tôi lấy xương sườn | ⏯ |
过来我们去开房 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến đây và chúng tôi sẽ mở nhà | ⏯ |
那我们出去玩吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta hãy ra ngoài và chơi | ⏯ |
去中国吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta hãy đi đến Trung Quốc | ⏯ |
我们一起去霞浦县 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta hãy đi đến quận Xiapu | ⏯ |
我们到越南去,好吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta hãy đi đến Việt Nam, chúng ta phải không | ⏯ |
準備找他,叫他給你啦嗎 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến và yêu cầu anh ta gọi cho bạn | ⏯ |