Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đã nói tôi sẽ bên cạnh anh, mãi mãi sau này tôi cũng sẽ bên cạnh anh in Chinese?

我说我会在你身边,我会永远在你身边

More translations for Tôi đã nói tôi sẽ bên cạnh anh, mãi mãi sau này tôi cũng sẽ bên cạnh anh

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing

More translations for 我说我会在你身边,我会永远在你身边

我会永远在你们身边  🇨🇳🇬🇧  Ill always be there for you
我永远在你身边  🇨🇳🇬🇧  Ill always be there for you
我会在你身边  🇨🇳🇬🇧  Ill be by your side
我会站在你身边  🇨🇳🇬🇧  Ill stand by your side
我想你在我身边  🇨🇳🇬🇧  I want you by my side
永远伴随你身边  🇨🇳🇬🇧  Always with you
所以我会一直在你身边  🇨🇳🇬🇧  So Ill always be there for you
我一直在你身边  🇨🇳🇬🇧  Ive always been there for you
永远在你身后  🇨🇳🇬🇧  Always behind you
爱永远伴随你身边  🇨🇳🇬🇧  Love will always be there for you
当我需要你的时候,你永远不在我身边  🇨🇳🇬🇧  When I need you, youll never be there
我会回到你身边的  🇨🇳🇬🇧  Ill come back to you
在你身边我看起来会很胖  🇨🇳🇬🇧  Ill look fat around you
我要你一直在我身边  🇨🇳🇬🇧  I want you to be by my side
因为我不在你身边  🇨🇳🇬🇧  Because Im not around
我身边  🇨🇳🇬🇧  by my side
親愛的,我想你在我身边  🇨🇳🇬🇧  I miss you, I think youre by my side
亲爱的,我想你在我身边  🇨🇳🇬🇧  Honey, I want you to be by my side
你不在我身边我想喝酒  🇨🇳🇬🇧  I want to drink when youre not with me
反正你也不在我身边  🇨🇳🇬🇧  Youre not with me anyway