Best friend 🇬🇧 | 🇨🇳 最好的朋友 | ⏯ |
My best friend 🇬🇧 | 🇨🇳 我最好的朋友 | ⏯ |
My best friend 🇬🇧 | 🇨🇳 我最好的朋友 | ⏯ |
Your best friend 🇬🇧 | 🇨🇳 你最好的朋友 | ⏯ |
Its my best friend 🇬🇧 | 🇨🇳 是我最好的朋友 | ⏯ |
The kings best friend 🇬🇧 | 🇨🇳 国王最好的朋友 | ⏯ |
Whats your best friend 🇬🇧 | 🇨🇳 你最好的朋友是什么 | ⏯ |
Where is your best friend 🇬🇧 | 🇨🇳 你最好的朋友在哪里 | ⏯ |
Who`s your best friend 🇬🇧 | 🇨🇳 谁是你最好的朋友 | ⏯ |
My Best Friend and l 🇬🇧 | 🇨🇳 我最好的朋友和l | ⏯ |
Where is Tims best friend 🇬🇧 | 🇨🇳 蒂姆最好的朋友在哪里 | ⏯ |
Thank you, my best friend 🇬🇧 | 🇭🇰 謝謝你, 我最好嘅朋友 | ⏯ |
why is she your best friend 🇬🇧 | 🇨🇳 她为什么是你最好的朋友 | ⏯ |
My sister is also my best friend 🇬🇧 | 🇨🇳 我妹妹也是我最好的朋友 | ⏯ |
My sister, I saw my best friend 🇬🇧 | 🇨🇳 我妹妹,我看到了我最好的朋友 | ⏯ |
He didnt even see his best friend 🇬🇧 | 🇨🇳 他甚至没看到他最好的朋友 | ⏯ |
He didnt even he was best friend 🇬🇧 | 🇨🇳 他甚至不是最好的朋友 | ⏯ |
This software is now my best friend 🇬🇧 | 🇨🇳 这个软件现在是我最好的朋友 | ⏯ |
what`s t your best friend look like 🇬🇧 | 🇨🇳 你最好的朋友长什么样 | ⏯ |
加我好友 🇨🇳 | 🇻🇳 Thêm người bạn thân nhất của tôi | ⏯ |
你单身吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn độc thân à | ⏯ |
你的亲戚 🇨🇳 | 🇻🇳 Người thân của bạn | ⏯ |
你单身 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là duy nhất | ⏯ |
谢谢亲爱的 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn thân yêu | ⏯ |
你照顾好自己 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn chăm sóc bản thân | ⏯ |
亲爱的你好勤快 🇨🇳 | 🇻🇳 Thân mến, bạn siêng năng | ⏯ |
想好你自己,别人别乱想 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy suy nghĩ về bản thân bạn, và không nghĩ về bản thân bạn | ⏯ |
你也是单身啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là duy nhất, quá | ⏯ |
我爱你亲爱的 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi yêu bạn, thân yêu của tôi | ⏯ |
长身体 🇨🇳 | 🇻🇳 Thân dài | ⏯ |
你是最棒的,我相信你 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là người tốt nhất, tôi tin rằng bạn | ⏯ |
我介绍我自己给你[大笑] 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi giới thiệu bản thân mình cho bạn............... | ⏯ |
你们这里还有最便宜的房间吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có phòng rẻ nhất ở đây | ⏯ |
最方便,你在干什么 🇨🇳 | 🇻🇳 Thuận tiện nhất, bạn đang làm gì | ⏯ |
你们是多少一晚上最便宜的住 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu đêm rẻ nhất của bạn | ⏯ |
最喜欢你,怎么还不睡觉啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thích bạn tốt nhất, tại sao bạn không ngủ | ⏯ |
最辛苦的是 你的妈妈 你不要忘 🇨🇳 | 🇻🇳 Điều khó nhất là mẹ của bạn, bạn không quên | ⏯ |
这个是给您最低了,没有最低了 🇨🇳 | 🇻🇳 Điều này là để cung cấp cho bạn thấp nhất, không thấp nhất | ⏯ |