Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
没有告诉你是的,没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt tell you yes, didnt tell me | ⏯ |
你需要什么告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 What you need to tell me | ⏯ |
告诉你什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you telling you | ⏯ |
你没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt tell me | ⏯ |
告诉我什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me what | ⏯ |
你告诉什么,没听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you tell me, you didnt understand | ⏯ |
他没有告诉你吗?是的,他没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt he tell you? Yes, he didnt tell me | ⏯ |
我有很多,你告诉我需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot, you tell me what I need | ⏯ |
有什么情况你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me something | ⏯ |
你想告诉我什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you trytelling me | ⏯ |
你需要什么?可以告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need? You can tell me | ⏯ |
你得告诉我要什么公司 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to tell me what company I want | ⏯ |
我没有告诉他们似的,我没告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt tell them, I didnt tell him | ⏯ |
告诉我为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me why | ⏯ |
有什么事情一定要告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything i have to tell me | ⏯ |
告诉我你在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me what youre doing | ⏯ |
告诉我你在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me what youre doing | ⏯ |
你告诉我它是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me what it is | ⏯ |
他没有告诉你吗?吃了没告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt he tell you? I didnt tell you if I ate it | ⏯ |
你没告诉我怎么吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt tell me how to eat | ⏯ |