Chinese to Vietnamese

How to say 给我一个碟子 in Vietnamese?

Cho tôi một món ăn

More translations for 给我一个碟子

给我一个碟子  🇨🇳🇬🇧  Give me a dish
请给我个小碟子  🇨🇳🇬🇧  Please give me a little dish
碟子菜碟四个  🇨🇳🇬🇧  Four dishes
碟子  🇨🇳🇬🇧  A plate
盘子碟子  🇨🇳🇬🇧  Dishes
盘子碟子碗  🇨🇳🇬🇧  Dishes and dishes
碟子和碗  🇨🇳🇬🇧  Dishes and bowls
我给你换骨碟  🇨🇳🇬🇧  Ill change the bone plate for you
给我一个叉子  🇨🇳🇬🇧  Give me a fork
给我一个杯子  🇨🇳🇬🇧  Give me a cup
装菜的碟子  🇨🇳🇬🇧  A dish for loading vegetables
给我一个小毯子  🇨🇳🇬🇧  Give me a little blanket
请给我一个袋子  🇨🇳🇬🇧  Please give me a bag
给我一个空杯子  🇨🇳🇬🇧  Give me an empty cup
给我一个空箱子  🇨🇳🇬🇧  Give me an empty box
请给我一个杯子  🇨🇳🇬🇧  Please give me a cup
请给我一个盘子  🇨🇳🇬🇧  Please give me a plate
嗨,下面要放那个碟子  🇨🇳🇬🇧  Hey, put that dish down there
小菜一碟  🇨🇳🇬🇧  A plate of dishes
碟子上有一些牛肉吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any beef on the plate

More translations for Cho tôi một món ăn

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh