Chinese to Vietnamese

How to say 阿悄 in Vietnamese?

Một sự yên tĩnh

More translations for 阿悄

阿悄  🇨🇳🇬🇧  A quiet
悄悄  🇨🇳🇬🇧  Quietly
悄悄话  🇨🇳🇬🇧  Whisper
我悄悄地走  🇨🇳🇬🇧  I walked quietly
我悄悄的鸡巴  🇨🇳🇬🇧  I quietly chick
可以悄悄告诉我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me quietly
12点钟,他们会悄悄  🇨🇳🇬🇧  At twelve oclock they would quietly
悄然生  🇨🇳🇬🇧  quietly born
贴着墙壁,悄悄的走过去  🇨🇳🇬🇧  Stick to the wall and walk quietly past
你可以悄悄的给他礼物  🇨🇳🇬🇧  You can give him a gift quietly
悄然生根  🇨🇳🇬🇧  Quietly take root
你要悄悄拔尖然后惊艳所以人  🇨🇳🇬🇧  youre going to quietly tip and then amazing so people
双胞胎弟弟把电视机打开的大声姐姐和双胞胎弟弟拿了一个悄悄悄悄  🇨🇳🇬🇧  The twin brother took a quietly quietly with his loud sister and twin brother, who turned on the TV
铅铅笔,转笔刀上课静悄悄怎么说  🇨🇳🇬🇧  Lead pencil, turn pen knife class quietly how to say
你要悄悄的拔尖,然后惊艳所有人  🇨🇳🇬🇧  Youre going to quietly tip and then wow everyone
阿宝,阿宝阿宝阿宝阿宝  🇨🇳🇬🇧  Abao, Abao Abao Abao
阿特阿特阿特  🇨🇳🇬🇧  Art Artat
阿布阿布阿布  🇨🇳🇬🇧  Abu Abu
阿特·阿特·阿特  🇨🇳🇬🇧  Art Art Art
就像阳光穿破黑夜,黎明悄悄划过天边  🇨🇳🇬🇧  Just as the sun pierces the night, the dawn quietly crosses the sky

More translations for Một sự yên tĩnh

Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me