Chinese to Vietnamese

How to say 给我一个盘子 in Vietnamese?

Cho tôi một tấm

More translations for 给我一个盘子

请给我一个盘子  🇨🇳🇬🇧  Please give me a plate
给我两个盘子  🇨🇳🇬🇧  Give me two plates
给我一个盘子可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can You give me a plate
梨子,请给我几个盘子  🇨🇳🇬🇧  Pears, please give me some plates
请给我一个空盘  🇨🇳🇬🇧  Please give me an empty plate
这个盘子我收一下  🇨🇳🇬🇧  Ill take this plate
我想要换一个盘子  🇨🇳🇬🇧  Id like to change a plate
多个盘子  🇨🇳🇬🇧  Multiple plates
两个盘子  🇨🇳🇬🇧  Two plates
几个盘子  🇨🇳🇬🇧  How many plates
十个盘子  🇨🇳🇬🇧  Ten plates
帮我拿个盘子  🇨🇳🇬🇧  Get me a plate
一个可爱的盘子  🇨🇳🇬🇧  A lovely plate
找个U盘 给我用一下  🇨🇳🇬🇧  Find a USB stick, give it to me
多少个盘子  🇨🇳🇬🇧  How many plates
给我一个叉子  🇨🇳🇬🇧  Give me a fork
给我一个杯子  🇨🇳🇬🇧  Give me a cup
给我一个碟子  🇨🇳🇬🇧  Give me a dish
盘子  🇨🇳🇬🇧  Plate
盘子  🇨🇳🇬🇧  plate

More translations for Cho tôi một tấm

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di