Chinese to Vietnamese

How to say 吃完饭我就在这里附近 in Vietnamese?

Tôi sẽ được quyền quanh đây sau khi ăn tối

More translations for 吃完饭我就在这里附近

我就在附近  🇨🇳🇬🇧  Im right nearby
哦,就在附近地铁就在附近  🇨🇳🇬🇧  Oh, its near by the subway
附近吃饭挨着  🇨🇳🇬🇧  There was a meal nearby
就在我家附近  🇨🇳🇬🇧  Its near my home
我就住在附近  🇨🇳🇬🇧  I live nearby
我在这里跟几个朋友吃饭,吃完饭就没事了  🇨🇳🇬🇧  Im here to eat with some friends, and Ill be all right after dinner
就在那附近  🇨🇳🇬🇧  Its near by that
我发图这里就是我现在的附近  🇨🇳🇬🇧  Im pictured here is the neighborhood Im now
附近有吃饭的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything to eat nearhere
我在那天吃饭附近喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  I had coffee near dinner that day
我们要不最在附近吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Are we going to eat most nearby
在这里吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat here
这里附近哪里有好吃的  🇨🇳🇬🇧  Wheres the good food near here
你就住在这附近吧  🇨🇳🇬🇧  You just live near here
我在家里,才吃完晚饭  🇨🇳🇬🇧  Im at home, and Im done dinner
附近哪里有饭店  🇨🇳🇬🇧  Where are the restaurants nearby
这附近有吃饭的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat near here
这附近哪里有好吃的  🇨🇳🇬🇧  Wheres the good food near here
就在酒吧附近  🇨🇳🇬🇧  Its near the bar
附近最好的饭店在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are the best restaurants nearby

More translations for Tôi sẽ được quyền quanh đây sau khi ăn tối

Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng