Là cô ấy làm việc 🇻🇳 | 🇨🇳 她在工作吗 | ⏯ |
Công việc của bạn là gì 🇻🇳 | 🇨🇳 你做什么工作 | ⏯ |
Tôi còn muốn nghĩ làm công việc này 🇻🇳 | 🇨🇳 我想考虑这样做 | ⏯ |
Làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 做工作 | ⏯ |
Anh có nghĩ ra công việc đó là gì 🇻🇳 | 🇨🇳 你认为这份工作是什么 | ⏯ |
Đó là tất cả về công việc tốt hơn 🇻🇳 | 🇨🇳 这一切都是关于更好的工作 | ⏯ |
Công việc khó khăn 🇻🇳 | 🇨🇳 辛勤工作 | ⏯ |
Những loại công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 什么样的工作 | ⏯ |
Cô là cô gái à 🇻🇳 | 🇨🇳 你是女孩吗 | ⏯ |
cô ấy còn trinh 🇻🇳 | 🇨🇳 她是維珍 | ⏯ |
Tôi là một chút bận rộn trong công việc cả ngày 🇻🇳 | 🇨🇳 我一整天都工作有点忙 | ⏯ |
Cô ấy làm công t 🇻🇳 | 🇨🇳 她做这项工作 | ⏯ |
Bạn làm công việc gì 🇻🇳 | 🇨🇳 你是做什么工作的 | ⏯ |
Nhưng công việc không ổn 🇻🇳 | 🇨🇳 但工作不好 | ⏯ |
Không phải trong công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 不在工作 | ⏯ |
Ngưỡng công việc của bạn.. 🇻🇳 | 🇨🇳 您的任务阈值.. | ⏯ |
Tôi là chồng cô 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你丈夫 | ⏯ |
Bạn đã để lại công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 你离开工作了吗 | ⏯ |
Biết làm sao công việc ma 🇻🇳 | 🇨🇳 知道鬼如何工作 | ⏯ |
and shes prwtty and clever 🇨🇳 | 🇬🇧 and shes prwtty and clever | ⏯ |
并且她一头沧头 🇨🇳 | 🇬🇧 And shes a head-scratched | ⏯ |
和她是幼儿园小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 And shes a kindergarten kid | ⏯ |
还要有房有车有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 And theres a house, a car, a job | ⏯ |
她是老师与学生的桥梁 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a bridge between teachers and students | ⏯ |
一个短暂的工作,现在没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 A short job, and now theres no | ⏯ |
有和好工作高学历 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good job and high education | ⏯ |
也希望自己有一个工作 🇨🇳 | 🇬🇧 And I wish I had a job | ⏯ |
她很胖,就是胖妞 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes fat, shes a fat girl | ⏯ |
因为她是医生,她拿的是手术刀 🇨🇳 | 🇬🇧 Because shes a doctor, shes got a scalpel | ⏯ |
她是老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a teacher | ⏯ |
她是骗子 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a liar | ⏯ |
她是警察 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a cop | ⏯ |
她是一名体操员 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a gymnast | ⏯ |
她是一个女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a girl | ⏯ |
她是个医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a doctor | ⏯ |
她是个厨师 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a cook | ⏯ |
她是个护士 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a nurse | ⏯ |
她是一名医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a doctor | ⏯ |