你可以泡着喝 🇨🇳 | 🇬🇧 You can soak and drink | ⏯ |
泡开水喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Soak up water and drink it | ⏯ |
那你们做一下,我泡一杯,你们喝一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you do it, Ill have a drink, youll have a drink | ⏯ |
我玩泡泡 🇨🇳 | 🇬🇧 I play with bubbles | ⏯ |
我给你那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you that | ⏯ |
那我给你2000 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill give you 2000 | ⏯ |
烧热水给你泡脚 🇨🇳 | 🇬🇧 Burn hot water to give you your feet | ⏯ |
给你喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you coffee | ⏯ |
泡一杯准茶水喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a cup of quasi-tea to drink | ⏯ |
你忘记给我喝的了 🇨🇳 | 🇬🇧 You forgot to drink it for me | ⏯ |
喝那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink that | ⏯ |
泡泡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bubbles | ⏯ |
@泡泡 🇨🇳 | 🇬🇧 Sbubbles | ⏯ |
你有时间早点过来给你泡脚,泡完脚,再给你做排毒 🇨🇳 | 🇬🇧 You have time to come early to give you bubble feet, soak feet, and then give you detox | ⏯ |
你可以喝点罗汉果泡的水 🇨🇳 | 🇬🇧 You can drink some Rohan fruit bubble water | ⏯ |
给我一点喝的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a drink | ⏯ |
给我一 些喝的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me some to drink | ⏯ |
泡泡面泡面 🇨🇳 | 🇬🇧 Bubble surface bubble noodles | ⏯ |
给你泡一杯,品尝一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you a cup and a taste | ⏯ |
就是我想泡你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what I want to soak you up | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |