Chinese to Vietnamese

How to say 你来这里 in Vietnamese?

Anh đến rồi

More translations for 你来这里

你来这里  🇨🇳🇬🇧  Youre here
你来我这里  🇨🇳🇬🇧  You come to me
来这里  🇨🇳🇬🇧  Come here
你来这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Are you far from here
你干嘛来这里  🇨🇳🇬🇧  Why are you here
你要来这里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming here
两点钟我就来这里,你们也来这里  🇨🇳🇬🇧  Ill be here at two oclock, and youll be here
回来这里  🇨🇳🇬🇧  Come back here
来我这里  🇨🇳🇬🇧  Come to me
下来这里  🇨🇳🇬🇧  Come down here
来到这里  🇨🇳🇬🇧  Come here
你来过这里没有  🇨🇳🇬🇧  Youve been here
你来这里干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing here
你来这里做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do here
你们来过这里吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been here before
如果你来这里玩  🇨🇳🇬🇧  If you come here to play
你来这里有多远  🇨🇳🇬🇧  How far are you from here
我再来这里找你  🇨🇳🇬🇧  Ill come here again to find you
你经常来这里吧  🇨🇳🇬🇧  You come here a lot, dont you
明天你来这里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you here tomorrow

More translations for Anh đến rồi

Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you