Chinese to Vietnamese

How to say 辣不辣了 in Vietnamese?

Cay, phải không

More translations for 辣不辣了

辣不辣  🇨🇳🇬🇧  Spicy, not spicy
辣辣  🇨🇳🇬🇧  Spicy
不辣  🇨🇳🇬🇧  No spicy
微辣 中辣 特辣 超级辣 变态辣  🇨🇳🇬🇧  Micro Spicy Spicy Spicy Super Spicy Perverted Spicy
不辣的  🇨🇳🇬🇧  Its not spicy
不要辣  🇨🇳🇬🇧  Dont be hot
不辣的  🇨🇳🇬🇧  Not spicy
不吃辣  🇨🇳🇬🇧  Dont eat spicy
甜不辣  🇨🇳🇬🇧  Sweet and not spicy
不放辣  🇨🇳🇬🇧  Dont be hot
辣椒太辣  🇨🇳🇬🇧  The peppers are too hot
辣  🇨🇳🇬🇧  Hot
我们吃不了辣的,孩子吃不了辣的  🇨🇳🇬🇧  We cant eat spicy, children cant eat spicy
要辣的还是不辣的  🇨🇳🇬🇧  To spicy or not spicy
香辣味中辣  🇨🇳🇬🇧  Spicy spicy
不要辣的  🇨🇳🇬🇧  No spicy
不需要辣  🇨🇳🇬🇧  No need for spicy
吃不吃辣  🇨🇳🇬🇧  Dont eat spicy
不放辣椒  🇨🇳🇬🇧  Dont put the peppers
不要辣椒  🇨🇳🇬🇧  No chili

More translations for Cay, phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng