天早上明天早上,明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Morning tomorrow morning, tomorrow morning | ⏯ |
明天早上给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you tomorrow morning | ⏯ |
明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 CRAs mane | ⏯ |
明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning | ⏯ |
明天吧,明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow, tomorrow morning | ⏯ |
明天早上我要早起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get up early tomorrow morning | ⏯ |
你是说明天早上给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you telling me this morning | ⏯ |
我朋友他们都是明天给 明天早上给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends are all tomorrow to you tomorrow morning | ⏯ |
明天早上送 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it tomorrow morning | ⏯ |
明天早上去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go tomorrow morning | ⏯ |
是明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Its tomorrow morning | ⏯ |
我明天早上过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there tomorrow morning | ⏯ |
我明天早上下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work tomorrow morning | ⏯ |
明天早上你找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll find me tomorrow morning | ⏯ |
我明天早上有课 🇨🇳 | 🇬🇧 I have class tomorrow morning | ⏯ |
我们明天早上见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you tomorrow morning | ⏯ |
明天早上给你所过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the pass tomorrow morning | ⏯ |
明天早上给你送过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you tomorrow morning | ⏯ |
明天早上你给我寄钱,明天下午寄货 🇨🇳 | 🇬🇧 You send me money tomorrow morning and mail tomorrow afternoon | ⏯ |
明天早上8.上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning at 8.0 | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
周四到清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Thursday to Chiang Mai | ⏯ |
清迈机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai International Airport | ⏯ |