慢点走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go slow | ⏯ |
路上慢点 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow down on the road | ⏯ |
不要着急,慢慢走路 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, walk slowly | ⏯ |
宝贝,慢点走,别摔倒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, go slow, dont fall | ⏯ |
下雨天开车开慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Drive slowly on rainy days | ⏯ |
路滑 🇨🇳 | 🇬🇧 Road slip | ⏯ |
他们在路上慢慢的走 🇨🇳 | 🇬🇧 They walked slowly along the road | ⏯ |
不要着急,我慢慢走路 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, Ill walk slowly | ⏯ |
特别是 🇨🇳 | 🇬🇧 Especially | ⏯ |
我有一个特别走路的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a special sister to walk | ⏯ |
慢慢走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go slowly | ⏯ |
现在走路慢慢移家休息 🇭🇰 | 🇬🇧 Now walk slowly to rest | ⏯ |
今天的头特别特别痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays head is particularly painful | ⏯ |
我们走慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go slowdown | ⏯ |
特别是everything 🇨🇳 | 🇬🇧 Especially the alt | ⏯ |
特别的几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Special days | ⏯ |
慢走 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk slowly | ⏯ |
慢走 🇨🇳 | 🇬🇧 Walking | ⏯ |
老婆以后走路上楼下楼都要走慢点 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife will walk downstairs after walking slowly | ⏯ |
今天下雨,别忘带雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining today, dont forget to bring your umbrella | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |