Chinese to Vietnamese

How to say 没有洗澡毛巾 in Vietnamese?

Không có khăn tắm

More translations for 没有洗澡毛巾

没有洗澡毛巾  🇨🇳🇬🇧  No bath towel
没有毛巾  🇨🇳🇬🇧  No towels
洗浴毛巾  🇨🇳🇬🇧  Bath towels
没有洗脸巾  🇨🇳🇬🇧  There are no wash towels
洗手液和毛巾  🇨🇳🇬🇧  Hand sanitizer and towels
我正在洗毛巾  🇨🇳🇬🇧  Im washing the towel
么我没有洗澡  🇨🇳🇬🇧  I didnt take a bath
没有洗澡水了  🇨🇳🇬🇧  Theres no bath water
房间里没有毛巾  🇨🇳🇬🇧  There are no towels in the room
8311房间没有毛巾  🇨🇳🇬🇧  There are no towels in room 8311
253和252,没有毛巾  🇨🇳🇬🇧  253 and 252, no towels
我有毛巾  🇨🇳🇬🇧  I have a towel
有毛巾吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a towel
可以给我多几条洗澡的毛巾吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me some more bath towels
毛巾  🇨🇳🇬🇧  Towel
毛巾  🇨🇳🇬🇧  towel
毛巾  🇭🇰🇬🇧  Towel
我没有洗澡,洗脸刷牙  🇨🇳🇬🇧  I didnt take a bath, wash my face and brush my teeth
你还没有洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you taken a bath yet
没热水洗澡  🇨🇳🇬🇧  No hot water to bathe

More translations for Không có khăn tắm

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not