Chinese to Vietnamese

How to say 把钱都给我 in Vietnamese?

Cho tôi tất cả tiền

More translations for 把钱都给我

先把钱给我  🇨🇳🇬🇧  Give me the money first
我把钱给谁  🇨🇳🇬🇧  Who am I going to give the money
把钱转给我  🇨🇳🇬🇧  Transfer the money to me
我先把钱给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the money first
你现在把钱给我  🇨🇳🇬🇧  Give me the money now
他把钱还给了我  🇨🇳🇬🇧  He gave me the money back
把钱给他吗  🇨🇳🇬🇧  Give him the money
你把你这个钱还给我都可以啦!  🇨🇳🇬🇧  You can give me your money back
先把钱给我可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me the money first
我们把钱给你们吗  🇨🇳🇬🇧  Are we going to give you the money
你把钱付给他  🇨🇳🇬🇧  You pay him the money
他给钱给我啦,是的,我把帮他把钱放在那张卡上  🇨🇳🇬🇧  He gave me the money, yes, I put the money on that card
你把钱转给我就行了  🇨🇳🇬🇧  Just transfer the money to me
先把钱给我下次就ok  🇨🇳🇬🇧  Give me the money next time
队长把他的钱给我了  🇨🇳🇬🇧  The captain gave me his money
我说把钱给我把他这块停车拍照  🇨🇳🇬🇧  I said give me the money to take a picture of his parking
给我钱  🇨🇳🇬🇧  Give me the money
我给钱  🇨🇳🇬🇧  Ill give the money
这些我都给了别人钱  🇨🇳🇬🇧  I gave money to someone else
那你要把600块钱给我呀  🇨🇳🇬🇧  Then youre going to give me 600 bucks

More translations for Cho tôi tất cả tiền

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel