Chinese to Vietnamese

How to say 请问去海边怎么走 in Vietnamese?

Ông có thể cho tôi biết làm thế nào để có được đến bãi biển

More translations for 请问去海边怎么走

请问去海边怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the beach
请问海边怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get there by the sea
请问海边怎么去  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the beach
请问海关怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I go to the customs, please
请问海关怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the customs
去海边怎么走啊  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the beach
请问这边怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get here
我要去上海,请问怎么走  🇨🇳🇬🇧  Im going to Shanghai
请问我这边怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get here, please
请问往那边怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do i get there, please
请问海边从哪边走  🇨🇳🇬🇧  What way does the seaside go
怎么去海边  🇨🇳🇬🇧  How to go to the beach
请问怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get there, please
请问怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get there, please
你好,请问海关怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to the customs
请问我金海路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to Jinhai Road
我去海边浴场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the beach
请问这边的路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get this way
你好,请问去上海怎么走?天气  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to Shanghai, please? Weather
请问去日本怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to Japan, please

More translations for Ông có thể cho tôi biết làm thế nào để có được đến bãi biển

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng