傻逼傻逼傻逼傻逼傻逼傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly force silly to force silly to force silly to force silly to force silly force silly force | ⏯ |
傻逼你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly to make you good | ⏯ |
你好,大傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, silly | ⏯ |
傻逼傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Stupid to be silly | ⏯ |
傻逼傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly to be silly | ⏯ |
你才傻逼,你才傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre stupid, youre stupid | ⏯ |
傻逼大傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly to make a big fool | ⏯ |
你个大傻逼,逼逼逼逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a big silly, youre pushing | ⏯ |
傻逼曹大傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly force Cao big silly | ⏯ |
傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Idiot | ⏯ |
傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 idiot | ⏯ |
傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly | ⏯ |
傻逼┐(─__─)┌ 🇨🇳 | 🇬🇧 Stupid (-)) | ⏯ |
在这个群里的全是傻逼,傻逼傻逼滚蛋傻逼傻缺傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 In this group is all silly, silly force dying egg silly silly silly to force silly | ⏯ |
洗好了傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash edited silly | ⏯ |
你个傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a fool | ⏯ |
你个傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 You are so stupid | ⏯ |
你是傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre stupid | ⏯ |
你叫傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre silly | ⏯ |
你是傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a jerk | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |