辛苦你很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard you are hard | ⏯ |
工作很辛苦,上班人数不够更辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard work, its not hard enough | ⏯ |
你很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hard | ⏯ |
那你每天上下班很辛苦的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you work very hard every day | ⏯ |
很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard | ⏯ |
你很辛苦。因为假期你还在上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hard. Because youre still at work on vacation | ⏯ |
夜班应该很辛苦吧 🇨🇳 | 🇬🇧 The night shift should be hard, right | ⏯ |
上班一天很辛苦,要吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a hard day at work, and I have to have breakfast | ⏯ |
很辛苦Mary 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard, Mary | ⏯ |
你很辛苦,没人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hard, no one | ⏯ |
所以你很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre working hard | ⏯ |
她每天学习到很晚 她很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 She studies late every day, she works hard | ⏯ |
你辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hard | ⏯ |
别这样说,som,你知道我想你想得很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say that, som, you know I think youre working hard | ⏯ |
你每天上下班很辛苦的,因为路程很远 🇨🇳 | 🇬🇧 You work hard every day because its a long way | ⏯ |
今天很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a hard day | ⏯ |
工作很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard work | ⏯ |
很辛苦,迈瑞 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard, Murray | ⏯ |
她上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does she work | ⏯ |
你知不知道她是哪一天来上班的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know which day she came to work | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |