Vietnamese to English
Nam ninh 🇻🇳 | 🇨🇳 南宁 | ⏯ |
BẮc ninh 🇻🇳 | 🇨🇳 巴奇宁 | ⏯ |
Quảng Ninh 🇻🇳 | 🇨🇳 广宁 | ⏯ |
Tây Ninh 🇻🇳 | 🇨🇳 西宁 | ⏯ |
Bac ninh 🇻🇳 | 🇨🇳 巴奇宁 | ⏯ |
Hai Ninh 🇻🇳 | 🇨🇳 海宁 | ⏯ |
Ta ninh 🇻🇳 | 🇨🇳 塔宁 | ⏯ |
Chùa Linh Ứng, Thọ Quang 🇻🇳 | 🇨🇳 林一个宝塔,汤广 | ⏯ |
Cty Gang thep Tuyen Quang 🇻🇳 | 🇨🇳 猪公司 | ⏯ |
From Son Ninh 🇻🇳 | 🇨🇳 从儿子宁 | ⏯ |
An ninh 300 🇻🇳 | 🇨🇳 安全 300 | ⏯ |
Báo an ninh 🇻🇳 | 🇨🇳 安全报告 | ⏯ |
Từ sơn bác ninh 🇻🇳 | 🇨🇳 从儿子宁 | ⏯ |
dac san tay ninh 🇻🇳 | 🇨🇳 DAC 圣泰宁 | ⏯ |
Báo an ninh 200 🇻🇳 | 🇨🇳 安全报告 200 | ⏯ |
An ninh hảo ní hảo 🇻🇳 | 🇨🇳 出色的安全性 | ⏯ |
Sở Công Thương Bắc Ninh 🇻🇳 | 🇨🇳 BAC 宁工贸易部 | ⏯ |
Thành phố bắc ninh à 🇻🇳 | 🇨🇳 巴奇宁城 | ⏯ |
Tôi là Long Hải Ninh 🇻🇳 | 🇨🇳 我是龙海宁 | ⏯ |
sÅN XUÅT TAI CONG TY THUÖC LÅ BÅc CHi: P. DÅp cÅU - TP. BÅc NINH - TiNH BÅc NINH 🇨🇳 | 🇬🇧 sN XUT TAI CONG THU-C LBc CHi: P. D?p c?U - TP. B?c NINH - TiNH B?c NINH | ⏯ |
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG 🇨🇳 | 🇬🇧 KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG | ⏯ |