Chinese to Vietnamese
我想睡觉,我想睡觉,我想睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep, I want to sleep, I want to sleep | ⏯ |
想睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to sleep | ⏯ |
我想睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep | ⏯ |
你想睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to sleep | ⏯ |
不想睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want to sleep | ⏯ |
想要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to sleep | ⏯ |
他感觉想睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 He feels like he wants to sleep | ⏯ |
我想睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep | ⏯ |
你想睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to sleep | ⏯ |
我不想睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to sleep | ⏯ |
我想睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to bed | ⏯ |
我睡觉想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I sleep and miss you | ⏯ |
想和你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
我想去睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to bed | ⏯ |
睡觉睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep to sleep | ⏯ |
感觉很累想睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel tired and want to sleep | ⏯ |
我想要去睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to bed | ⏯ |
想和女人睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to sleep with a woman | ⏯ |
我想和你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
晚上很想睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep at night | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |