因为我是她爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im her father | ⏯ |
他的爸爸是老师 🇨🇳 | 🇬🇧 His father is a teacher | ⏯ |
因为她爸爸说 🇨🇳 | 🇬🇧 Because her father said | ⏯ |
他经常认为他的爸爸不爱他了 🇨🇳 | 🇬🇧 He often thinks his father doesnt love him anymore | ⏯ |
都是爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all dad | ⏯ |
他是爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a dad | ⏯ |
因为我是我的小爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im my little father | ⏯ |
爱爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Love Dad | ⏯ |
老爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Old dad | ⏯ |
我爸爸才 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is only | ⏯ |
他的爸爸是一名老师 🇨🇳 | 🇬🇧 His father is a teacher | ⏯ |
你爸爸是做什么的?他是因为杀人 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your father do? He was killed | ⏯ |
他是我爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my father | ⏯ |
因为他爸爸在家里比较凶 🇨🇳 | 🇬🇧 Because his father is fierce reviled at home | ⏯ |
不不不不不不,爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no | ⏯ |
他也是一个好爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a good dad, too | ⏯ |
因为爸爸身体不好,我怕他随时会死掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Dad is not well, Im afraid hell die at any moment | ⏯ |
他们都是我爸爸做的 🇨🇳 | 🇬🇧 They were all made by my father | ⏯ |
爸爸,我爱你爸爸我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, I love you Dad I love you | ⏯ |
这就是我爸爸的爱好 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my fathers hobby | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
cha•weætup:70run41:csFS 🇨🇳 | 🇬🇧 cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ |
Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |
MÉst1g or Invalkj CHA 🇨🇳 | 🇬🇧 M?st1g or Invalkj CHA | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
查瑾芯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha-Core | ⏯ |
查瑾瀚 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha Han | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
你好帅呀 🇨🇳 | 🇬🇧 cha mo ni sei yo | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |