Vietnamese to Chinese
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
明白了 🇨🇳 | 🇬🇧 I see | ⏯ |
明白明白 🇨🇳 | 🇬🇧 Understand, understand | ⏯ |
明白明白 🇨🇳 | 🇬🇧 Understand | ⏯ |
我明白了 🇨🇳 | 🇬🇧 I understand | ⏯ |
明白了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand | ⏯ |
想明白了 🇨🇳 | 🇬🇧 I figured it out | ⏯ |
明清明白了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did Ming qing understand | ⏯ |
好的,明白了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I get it | ⏯ |
好的 明白了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I get it | ⏯ |
他们明白了 🇨🇳 | 🇬🇧 They get it | ⏯ |
Thank,我明白了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank, I see | ⏯ |
明白了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I see, thank you | ⏯ |
你明白了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand | ⏯ |
好的,明白了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I see | ⏯ |
好的明白了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I get it | ⏯ |
哦,我明白了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I see | ⏯ |
您明白了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand | ⏯ |
看明白了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you see | ⏯ |
你明天明白了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand tomorrow | ⏯ |
明白 🇨🇳 | 🇬🇧 Got it | ⏯ |