Chinese to Vietnamese

How to say 魏坤是个臭傻逼 in Vietnamese?

Ngụy kun là một người đàn ông ngớ ngẩn hôi

More translations for 魏坤是个臭傻逼

臭傻逼  🇨🇳🇬🇧  Skunk
你个臭傻逼!  🇨🇳🇬🇧  Youre a stinker
你个臭傻逼  🇨🇳🇬🇧  Youre a stinking silly man
我的爸爸,爸爸爸爸爸爸爸爸爸笨笨笨笨笨笨臭臭臭臭臭臭傻逼傻逼傻逼傻逼傻逼挖土挖土挖土挖土挖土丫头丫头丫头  🇨🇳🇬🇧  我的爸爸,爸爸爸爸爸爸爸爸爸笨笨笨笨笨笨臭臭臭臭臭臭傻逼傻逼傻逼傻逼傻逼挖土挖土挖土挖土挖土丫头丫头丫头
你个臭傻逼死妈了  🇨🇳🇬🇧  Youre a stinker and youre killing your mother
爸爸是个臭大便啊,他就是臭傻逼  🇨🇳🇬🇧  Dad is a stinking skunk ah, he is stinking silly
傻逼傻逼傻逼傻逼傻逼傻逼  🇨🇳🇬🇧  Silly force silly to force silly to force silly to force silly to force silly force silly force
在这个群里的全是傻逼,傻逼傻逼滚蛋傻逼傻缺傻逼  🇨🇳🇬🇧  In this group is all silly, silly force dying egg silly silly silly to force silly
他是个傻逼  🇨🇳🇬🇧  He is a fool
你是个傻逼  🇨🇳🇬🇧  You are a stupid pig
你是个傻逼  🇨🇳🇬🇧  Youre a fool
你是个傻逼,傻瓜大二逼  🇨🇳🇬🇧  You are a fool, a fool
傻逼傻逼  🇨🇳🇬🇧  Stupid to be silly
傻逼傻逼  🇨🇳🇬🇧  Silly to be silly
你个大傻逼,逼逼逼逼  🇨🇳🇬🇧  Youre a big silly, youre pushing
刘琦是个傻逼  🇨🇳🇬🇧  Liu Wei is a fool
你是个傻逼吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a fool
我是一个傻逼  🇨🇳🇬🇧  Im a fool
陈攀是个傻逼  🇨🇳🇬🇧  Chen Pan is a fool
严浩是个傻逼  🇨🇳🇬🇧  Yan Hao is a fool

More translations for Ngụy kun là một người đàn ông ngớ ngẩn hôi

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
陈坤  🇨🇳🇬🇧  Chen Kun
小坤  🇨🇳🇬🇧  Xiao Kun
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
那太好了 坤坤一定会非常高兴的 但是我们有几个人呢  🇨🇳🇬🇧  Thats great, Kun Kun will be very happy, but how many of us do
那太好了 坤坤一定会非常高兴的 有几个人呢 我去预定  🇨🇳🇬🇧  Thats great, Kun Kun will be very happy, a few people, Im going to book
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita