你是卖给一个客人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you selling it to a guest | ⏯ |
客人给我们点舞,你能上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Guests give us some dance, can you do it | ⏯ |
我们下次承诺客人给客人免费升级房间 🇨🇳 | 🇬🇧 We promise guests to upgrade the room for free next time | ⏯ |
客户想给你150$ 🇨🇳 | 🇬🇧 The customer wants to give you 150$ | ⏯ |
客户给你货款了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the customer pay you for it | ⏯ |
你可以先看电影 等客人走了 我给你换 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go to the movies first and wait for the guests to go, Ill change it for you | ⏯ |
你的客人上了我的车 🇨🇳 | 🇬🇧 Your guest got in my car | ⏯ |
不用给客人打电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to call the guests | ⏯ |
客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Guests | ⏯ |
客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Guest | ⏯ |
你跟客人确认了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you confirm with the guests | ⏯ |
客人有事来不了,取消预约 🇨🇳 | 🇬🇧 Guests cant come, cancel the reservation | ⏯ |
你的家人们会给你带来温暖 🇨🇳 | 🇬🇧 Your family will bring you warmth | ⏯ |
客人确认了!你在和我说 🇨🇳 | 🇬🇧 The guest confirmed it! Youre talking to me | ⏯ |
等一会来客人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for the guests | ⏯ |
我有客人 🇨🇳 | 🇬🇧 I have guests | ⏯ |
约六五十二点我来接你现在你把钱给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up now and youll give me the money | ⏯ |
别客气,我下次来给你带中国的小吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont hesitate, Ill bring you Chinese snacks next time | ⏯ |
来了你给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come you gave me | ⏯ |
我叫客房给你送上去 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the room to send you in | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |