Chinese to Vietnamese

How to say 如果我们住两个晚上,能不能便宜 in Vietnamese?

Nếu chúng tôi ở lại cho hai đêm, nó có thể được giá rẻ

More translations for 如果我们住两个晚上,能不能便宜

不能便宜  🇨🇳🇬🇧  It cant be cheap
这个能不能便宜点  🇨🇳🇬🇧  Can this be cheaper
这个不能便宜  🇨🇳🇬🇧  This one cant be cheap
能不能便宜点  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
如果我想明天晚上再住一晚,我们能不能住今天住的这个房间  🇨🇳🇬🇧  If I want to stay one night tomorrow night, can we stay in this room today
两件能便宜吗  🇨🇳🇬🇧  Can two pieces be cheap
能不能便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Can you make it a little cheaper
能不能再便宜点  🇨🇳🇬🇧  Can not be cheaper
能不能再便宜点  🇨🇳🇬🇧  Can it be no cheaper
能不能便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
能不能便宜点儿  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
如果不能  🇨🇳🇬🇧  If you cant
这个能便宜吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be cheap
便宜点儿,不能价钱能便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper, cant it be cheaper
能便宜吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be cheap
能否便宜  🇨🇳🇬🇧  Can it be cheap
能便宜么  🇨🇳🇬🇧  Can it be cheap
如果太晚 我可能赶不上高铁  🇨🇳🇬🇧  If its too late, I might miss the high-speed rail
太贵了,能不能便宜点  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive, can you make it cheaper
能不能便宜点儿回家  🇨🇳🇬🇧  Can you go home cheaper

More translations for Nếu chúng tôi ở lại cho hai đêm, nó có thể được giá rẻ

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng