我喜欢的男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I like the boy | ⏯ |
你喜欢男的 🇨🇳 | 🇬🇧 You like men | ⏯ |
我有喜欢的男生 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a favorite boy | ⏯ |
我希望我喜欢的男孩也喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope the boy I like likes me too | ⏯ |
对,我喜欢男生! 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I like boys | ⏯ |
我只喜欢男生! 🇨🇳 | 🇬🇧 I only like boys | ⏯ |
所以我喜欢我非常喜欢外国男人,我不喜欢中国男人 🇨🇳 | 🇬🇧 So I like foreign men very much, I dont like Chinese men | ⏯ |
我是你喜欢的男人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I the man you like | ⏯ |
你是我最喜欢的男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my favorite boy | ⏯ |
我喜欢中国男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I like Chinese boys | ⏯ |
我不喜欢那个男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like the boy | ⏯ |
因为喜欢我的,我不喜欢。而我喜欢的,又不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I like me, I dont like it. And what I like, and I dont like | ⏯ |
你喜欢男人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like men | ⏯ |
我喜欢的 🇨🇳 | 🇬🇧 I like it | ⏯ |
我喜欢那个地方的男孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I like the boy in that place | ⏯ |
你喜欢我吗?我喜欢你,你喜欢我吗?我真的喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like me? I like you, do you like me? I really like you | ⏯ |
你喜欢,什么样的男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of boy do you like | ⏯ |
你喜欢什么样的男生 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of boy do you like | ⏯ |
喜欢什么样的男生呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of boy do you like | ⏯ |
我喜欢我的弟弟也喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I like my brother, too | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |