Chinese to Vietnamese

How to say 你有老婆吗 in Vietnamese?

Anh có vợ không

More translations for 你有老婆吗

你有老婆吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a wife
你有老婆么  🇨🇳🇬🇧  Do you have a wife
你嫌你老婆吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like your wife
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
你老婆  🇨🇳🇬🇧  Your wife
你有两个老婆  🇨🇳🇬🇧  You have two wives
老婆对吗  🇨🇳🇬🇧  Is the wife right
老婆在吗  🇨🇳🇬🇧  Is the wife here
老婆有些  🇨🇳🇬🇧  The wife has some
老婆老婆,你真漂亮  🇨🇳🇬🇧  Wife, youre beautiful
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
臭老婆,你在听吗  🇨🇳🇬🇧  Skunk, are you listening
老婆你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, wife
你好老婆  🇨🇳🇬🇧  Hello wife
爱你 老婆  🇨🇳🇬🇧  Love you, wife
你的老婆  🇨🇳🇬🇧  Your wife
老头头老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old old woman
我有家,有老婆  🇨🇳🇬🇧  I have a family and a wife
我有老婆了  🇨🇳🇬🇧  I have a wife
我没有老婆  🇨🇳🇬🇧  I dont have a wife

More translations for Anh có vợ không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not