Chinese to Vietnamese

How to say 哦,好想你 in Vietnamese?

Ồ, tôi nhớ anh rất nhiều

More translations for 哦,好想你

好想你们哦  🇨🇳🇬🇧  I miss you guys
会说好想好想你哦  🇨🇳🇬🇧  Ill think about you
好想抱抱你哦  🇨🇳🇬🇧  I want to hold you
我好想哦  🇨🇳🇬🇧  I miss it so much
想你哦想你  🇨🇳🇬🇧  Miss you, miss you
亲爱的,会好想好想你哦  🇨🇳🇬🇧  Honey, Ill miss you so much
哦哦,你好  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, hello
好吧好吧好吧好吧,爸爸爸哦哦哦哦哦哦哦,嘎嘎  🇨🇳🇬🇧  好吧好吧好吧好吧,爸爸爸哦哦哦哦哦哦哦,嘎嘎
哦你好你好  🇨🇳🇬🇧  Oh, hello
哦,你好  🇨🇳🇬🇧  Oh, hello
你好哦  🇨🇳🇬🇧  Hello
你想哦吼  🇨🇳🇬🇧  You want to yell
哦,你好复杂哦  🇨🇳🇬🇧  Oh, youre complicated
哦,你好你好,256  🇨🇳🇬🇧  Oh, hello, 256
你好烦哦  🇨🇳🇬🇧  Youre so annoying
你好冷哦  🇨🇳🇬🇧  Youre cold
你好蠢哦  🇨🇳🇬🇧  Youre so stupid
宝贝,丈夫妻子,好想你哦  🇨🇳🇬🇧  Baby, husband and wife, Miss you
你好漂亮哦  🇨🇳🇬🇧  You are so beautiful
祝你好运哦  🇨🇳🇬🇧  Good luck with that

More translations for Ồ, tôi nhớ anh rất nhiều

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh