你发相片我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 You send a photo Ill see | ⏯ |
亲爱的。我看看你做的头发 🇨🇳 | 🇬🇧 My dear. Ill look at the hair you make | ⏯ |
把你的饭发给我看看吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me your meal for a look | ⏯ |
你看下我发给你的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the message I sent you | ⏯ |
你可以发你的照片给我看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send me your picture | ⏯ |
可以发你的相片我看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I send me your photo | ⏯ |
和你说,你看你的微信,我发送给你的! 🇨🇳 | 🇬🇧 And you say, you look at your WeChat, I sent you | ⏯ |
你说发裸照给我看的 🇨🇳 | 🇬🇧 You said you showed me a naked photo | ⏯ |
你的头发很好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hair looks good | ⏯ |
发张照片给我看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a picture and show you | ⏯ |
价格发给你了,你看看 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is for you | ⏯ |
我发给你的价钱你看的明白吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The price I sent you, do you understand | ⏯ |
你看看你刚才发的字,对不对 🇨🇳 | 🇬🇧 You look at the words you just sent, dont you | ⏯ |
你的狗相片能发给我看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i send me a picture of your dog | ⏯ |
你能看的懂我发的信息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you read my message | ⏯ |
能发张你的相片,看看了 🇨🇳 | 🇬🇧 I can send your picture and see | ⏯ |
发几张你的相片来看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Send some photos of you to see | ⏯ |
我看到你给我发的邮件了 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw the e-mail you sent me | ⏯ |
我发的多了,我看你烦不烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got a lot of hair, I dont think youre bored | ⏯ |
新的女孩发给你看 🇨🇳 | 🇬🇧 The new girl sent you to you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |