去的时候跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when I go | ⏯ |
你们到时候走的时候我来送你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you off when you leave | ⏯ |
你去的时候人家不在,人家走啦 🇨🇳 | 🇬🇧 When you go, people are not, people go | ⏯ |
当我离开你的时候,我想行尸走肉一样 🇨🇳 | 🇬🇧 When I left you, I wanted The Walking Dead | ⏯ |
你想家的时候会哭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you cry when you think youre home | ⏯ |
的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 time | ⏯ |
的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When | ⏯ |
那你什么时候走 🇨🇳 | 🇬🇧 So when are you leaving | ⏯ |
他在家那的时候是跟你住在一个房间的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he live in a room with you when he was at home | ⏯ |
的时候开的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 When | ⏯ |
你什么时候回去,你的国家 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going back to your country | ⏯ |
给你模具的时候,到时候我一起给你样品,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 When I give you the mold, then Ill give you a sample together, okay | ⏯ |
你的方便的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 At your convenience | ⏯ |
你在什么时候去那儿的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you go there | ⏯ |
亲爱的你有时间的时候跟我留言 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear, leave a message with me when you have time | ⏯ |
等一下你看穿鞋的时候一定要穿好走路的鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait until you wear shoes, be sure to wear walking shoes | ⏯ |
那我到时候打的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill call then | ⏯ |
我觉得你穿上的时候肯定有不一样的美 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre going to have a different beauty when you wear it | ⏯ |
时候走 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to go | ⏯ |
你在什么时候去的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you go | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |