Chinese to Vietnamese

How to say 所有人 in Vietnamese?

Tất cả chúng

More translations for 所有人

所有人所有人  🇨🇳🇬🇧  Everyone
所有人  🇨🇳🇬🇧  All
所有人  🇨🇳🇬🇧  All of them
所有的人  🇨🇳🇬🇧  All the people
给所有人  🇨🇳🇬🇧  To everyone
对所有的人  🇨🇳🇬🇧  For all the people
你们所有人  🇨🇳🇬🇧  All of you
和所有人比  🇨🇳🇬🇧  Compared to everyone else
厕所里有人  🇨🇳🇬🇧  Theres someone in the bathroom
企业所有人  🇨🇳🇬🇧  Business owners
不是所有人  🇨🇳🇬🇧  Not everyone
所有人过来  🇨🇳🇬🇧  Everybodys coming
感谢所有人  🇨🇳🇬🇧  Thank you all
谢谢所有人  🇨🇳🇬🇧  Thank you, everyone
所有人都众所周知  🇨🇳🇬🇧  Everyone is well known
所有人都爱你  🇨🇳🇬🇧  Everybody loves you
给你们所有人  🇨🇳🇬🇧  To all of you
所有人都一样  🇨🇳🇬🇧  Everyone is the same
爱你们所有人  🇨🇳🇬🇧  Love all of you
不是对所有人  🇨🇳🇬🇧  Not for everyone

More translations for Tất cả chúng

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile