Chinese to Vietnamese

How to say 好心疼 in Vietnamese?

Ý định tốt đau

More translations for 好心疼

心疼  🇨🇳🇬🇧  Distressed
我心疼  🇨🇳🇬🇧  Im in pain
心疼你  🇨🇳🇬🇧  Care for you
好疼  🇨🇳🇬🇧  It hurts
我心疼你  🇨🇳🇬🇧  I love you
我会心疼  🇨🇳🇬🇧  Im going to hurt
我心会疼  🇨🇳🇬🇧  Im going to hurt
有人心疼我是好啊  🇨🇳🇬🇧  Its good to have a heart
有人心疼我真好哇  🇨🇳🇬🇧  Its so nice to have a heart
我心疼的说  🇨🇳🇬🇧  I said with pain
我会心疼你  🇨🇳🇬🇧  Ill hurt you
道心疼人了  🇨🇳🇬🇧  Dao is distressed
很心疼他们  🇨🇳🇬🇧  It hurts them very much
好疼啊!  🇨🇳🇬🇧  It hurts
好疼呀  🇨🇳🇬🇧  It hurts
都好疼  🇨🇳🇬🇧  It hurts
知道心疼人了  🇨🇳🇬🇧  I know it hurts
好好哄我。我好好疼你,大家开心,还有小费  🇨🇳🇬🇧  Make me good. Im good to hurt you, everyone happy, and tips
疼不疼  🇨🇳🇬🇧  Does it hurt
哦,好肚子疼  🇨🇳🇬🇧  Oh, good stomach ache

More translations for Ý định tốt đau

Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home