我明天去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam tomorrow | ⏯ |
我们去超市买一点饺子陷 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the supermarket to buy some dumplings | ⏯ |
去超市买点零食 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket to buy some snacks | ⏯ |
明天早上去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam tomorrow morning | ⏯ |
我去超市买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the supermarket to buy food | ⏯ |
我想买一点本地的特产 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy some local specialties | ⏯ |
我们去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the supermarket | ⏯ |
你去超市买点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the supermarket to buy something | ⏯ |
去超市买肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket to buy meat | ⏯ |
明天超市几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time the supermarket is closing tomorrow | ⏯ |
乐天玛特超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lotte Marte Supermarket | ⏯ |
今天我们要去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we are going to Vietnam | ⏯ |
明天给你带一点,我们这里的特产紫菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring you a little tomorrow, our speciality purple vegetables here | ⏯ |
我去超市买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the supermarket to buy something | ⏯ |
我们先去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the supermarket first | ⏯ |
湖南特产 🇨🇳 | 🇬🇧 Hunan specialty | ⏯ |
南京特产 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanjing Specials | ⏯ |
我们需要去超市买开关 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to go to the supermarket to buy a switch | ⏯ |
去超市买面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket to buy noodles | ⏯ |
我想去超市买一支铅笔 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the supermarket to buy a pencil | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |