Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
vô tư 🇨🇳 | 🇬🇧 v.t | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
你要先直走,然后右拐,然后直走,然后看见你会看见 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to go straight, then turn right, then go straight, and then see you see | ⏯ |
看了以后会不会离开我 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you leave me after seeing it | ⏯ |
不要靠近 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont come near | ⏯ |
然后呢?你会离开大连 🇨🇳 | 🇬🇧 And then what? Will you leave Dalian | ⏯ |
我们的生活离不开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Our lives cant live without water | ⏯ |
近距离观看 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a closer look | ⏯ |
靠近 🇨🇳 | 🇬🇧 Near | ⏯ |
靠近 🇨🇳 | 🇬🇧 near | ⏯ |
离的近 🇨🇳 | 🇬🇧 Close | ⏯ |
靠近饭店的这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Close to this side of the restaurant | ⏯ |
不要靠近车 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont approach the car | ⏯ |
看看这离 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at this away | ⏯ |
他看见他,然后帮助他 🇨🇳 | 🇬🇧 He saw him and then helped him | ⏯ |
看不见的 🇨🇳 | 🇬🇧 Invisible | ⏯ |
饭后不要立即离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont leave immediately after dinner | ⏯ |
突然的离开让人猝不及防 🇨🇳 | 🇬🇧 Sudden departure is a surprise | ⏯ |
我不喜欢看你哭,我当然不会离开你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like to see you cry, of course I wont leave you | ⏯ |
离开此地,然后去克罗地亚 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave here and go to Croatia | ⏯ |
我们两个不一起飞,我先飞完,然后他看见了,然后再换 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us didnt take off together, I flew first, and then he saw it, and then he changed it | ⏯ |
不要让猫靠近这些鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let the cat get close to the fish | ⏯ |