Chinese to Vietnamese

How to say 有生活日用品吗 in Vietnamese?

Bạn có nhu yếu phẩm hàng ngày không

More translations for 有生活日用品吗

生活用品  🇨🇳🇬🇧  Household goods
生活用品  🇨🇳🇬🇧  Supplies
买点生活用品  🇨🇳🇬🇧  Buy some household goods
日用品  🇨🇳🇬🇧  Daily Necessities
日用品  🇨🇳🇬🇧  Commodity
只是一些生活用品  🇨🇳🇬🇧  Just some supplies
日常生活  🇨🇳🇬🇧  Daily life
生日活动  🇨🇳🇬🇧  Birthday seventy-and-sunday
一日生活  🇨🇳🇬🇧  One day of life
学生用品  🇨🇳🇬🇧  Student supplies
有过性生活吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever had sex
你有带生活用品吗?牙膏牙刷,洗脸的毛巾  🇨🇳🇬🇧  Do you have any supplies with you? Toothpaste toothbrush, wash towel
可以有性生活吗  🇨🇳🇬🇧  Can you have sex
日常生活习惯  🇨🇳🇬🇧  Daily habits
我的日常生活  🇨🇳🇬🇧  my daily life
在日常生活中  🇨🇳🇬🇧  In everyday life
妈妈喜欢上网买一些生活用品  🇨🇳🇬🇧  Mother likes to buy some daily necessities on the Internet
日用品自制炸弹  🇨🇳🇬🇧  Homemade bombs for daily necessities
为了日后的生活  🇨🇳🇬🇧  For the sake of the future life
影响他日常生活  🇨🇳🇬🇧  affecting his daily life

More translations for Bạn có nhu yếu phẩm hàng ngày không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu