Vietnamese to Chinese

How to say Ở dưới ngân hàng bên dưới in Chinese?

在下面的银行下面

More translations for Ở dưới ngân hàng bên dưới

ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation

More translations for 在下面的银行下面

在……的下面  🇨🇳🇬🇧  In...... Below
银下银行  🇭🇰🇬🇧  Bank of The Bank
在下面  🇨🇳🇬🇧  underneath
在⋯下面  🇨🇳🇬🇧  Its underneath
在…下面  🇨🇳🇬🇧  In... Below
在......下面  🇨🇳🇬🇧  In...... Below
在⋯⋯下面  🇨🇳🇬🇧  Its under neath
在。。下面  🇨🇳🇬🇧  In.. Below
在……下面  🇨🇳🇬🇧  In...... Below
在交通银行对面  🇨🇳🇬🇧  Its opposite the Bank of Communications
我在下面  🇨🇳🇬🇧  Im down there
在床下面  🇨🇳🇬🇧  Its under the bed
在下面吗  🇨🇳🇬🇧  Is it down there
在床下面  🇨🇳🇬🇧  Under the bed
下面  🇨🇳🇬🇧  Below
上面下面  🇨🇳🇬🇧  Below above
它在床的下面  🇨🇳🇬🇧  Its under the bed
走下面是逆行  🇨🇳🇬🇧  The following is retrograde
那家银行在街对面  🇨🇳🇬🇧  The bank is across the street
在银行里面收发钱  🇨🇳🇬🇧  Send and receive money in the bank