Chinese to Vietnamese

How to say 你刚刚在哪里?刚刚有一个男士带我们走了很久都找不到你 in Vietnamese?

Anh đã ở đâu? Chỉ cần một người đã đưa chúng tôi đi trong một thời gian dài không thể tìm thấy bạn

More translations for 你刚刚在哪里?刚刚有一个男士带我们走了很久都找不到你

你刚刚去了哪里  🇨🇳🇬🇧  Where did you just go
你刚刚到  🇨🇳🇬🇧  You just arrived
你刚刚去哪里来了  🇨🇳🇬🇧  Where did you just go
刚刚我们给你了  🇨🇳🇬🇧  We gave it to you just now
你刚刚去哪了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you just go there
刚刚不在  🇨🇳🇬🇧  Just not there
你刚刚  🇨🇳🇬🇧  You just
刚刚我听不到  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear you just now
我刚刚签到了  🇨🇳🇬🇧  I just signed it
我们刚刚  🇨🇳🇬🇧  We just
刚刚你怎么不在  🇨🇳🇬🇧  Why were you not
我刚刚到了一杯水  🇨🇳🇬🇧  I just got a glass of water
刚刚有个性  🇨🇳🇬🇧  Just have a personality
刚刚你看到了什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just see
我刚刚到家  🇨🇳🇬🇧  I just got home
我刚刚看到  🇨🇳🇬🇧  I just saw it
我刚刚是问你你来自哪里  🇨🇳🇬🇧  I was just asking you where you came from
我们刚刚到泰国  🇨🇳🇬🇧  We have just arrived in Thailand
刚刚看到  🇨🇳🇬🇧  just saw
刚刚你还没有  🇨🇳🇬🇧  Just now you havent

More translations for Anh đã ở đâu? Chỉ cần một người đã đưa chúng tôi đi trong một thời gian dài không thể tìm thấy bạn

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend