Chinese to Vietnamese

How to say 你现在说越南语,我帮你按蓝色的按键 in Vietnamese?

Bây giờ bạn nói tiếng Việt, tôi sẽ nhấn nút màu xanh cho bạn

More translations for 你现在说越南语,我帮你按蓝色的按键

您按住蓝色的键说话  🇨🇳🇬🇧  You hold down the blue key to speak
你好,我是中国人,请按蓝色按键和我说话  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im Chinese, please press the blue button to talk to me
请你按住蓝色键和我对话  🇨🇳🇬🇧  Please hold down the blue button and talk to me
按键按钮  🇨🇳🇬🇧  Key button
按键  🇨🇳🇬🇧  Keys
现在帮你按摩吧  🇨🇳🇬🇧  Now give you a massage
按住这个蓝色的键说话我就能听得懂  🇨🇳🇬🇧  I can understand by holding down the blue button and talking
你别着急,等我按了这个蓝色的按钮,你再说话  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, wait for me to press the blue button and youll talk again
按你说的  🇨🇳🇬🇧  As you say
现在已经按键修好了  🇨🇳🇬🇧  Now the keys have been fixed
咱们按蓝色按钮,然后说话就可以  🇨🇳🇬🇧  Lets press the blue button and talk
我帮你按头吧  🇨🇳🇬🇧  Let me press your head
我想帮你按摩  🇨🇳🇬🇧  Id like to give you a massage
我帮你做按摩  🇨🇳🇬🇧  Ill do a massage for you
现在帮你推油按摩,推油  🇨🇳🇬🇧  Now help you push the oil massage, push the oil
帮我按按肩膀  🇨🇳🇬🇧  Help me press your shoulder
咱俩可以用我我的手机交流,我用红色按钮说话,你用蓝色的按钮说话  🇨🇳🇬🇧  We can communicate with my cell phone, I talk with the red button, you talk with the blue button
请按一下绿色的确认键  🇨🇳🇬🇧  Please press the green confirmation key
你朋友现在按吗现在按我就先不回去  🇨🇳🇬🇧  Your friend press now and press me now and dont go back first
没客人,我再来帮你按按腿  🇨🇳🇬🇧  No guests, Ill press your legs again

More translations for Bây giờ bạn nói tiếng Việt, tôi sẽ nhấn nút màu xanh cho bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed