您按住蓝色的键说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You hold down the blue key to speak | ⏯ |
你好,我是中国人,请按蓝色按键和我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im Chinese, please press the blue button to talk to me | ⏯ |
请你按住蓝色键和我对话 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hold down the blue button and talk to me | ⏯ |
按键按钮 🇨🇳 | 🇬🇧 Key button | ⏯ |
按键 🇨🇳 | 🇬🇧 Keys | ⏯ |
现在帮你按摩吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Now give you a massage | ⏯ |
按住这个蓝色的键说话我就能听得懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I can understand by holding down the blue button and talking | ⏯ |
你别着急,等我按了这个蓝色的按钮,你再说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, wait for me to press the blue button and youll talk again | ⏯ |
按你说的 🇨🇳 | 🇬🇧 As you say | ⏯ |
现在已经按键修好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the keys have been fixed | ⏯ |
咱们按蓝色按钮,然后说话就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets press the blue button and talk | ⏯ |
我帮你按头吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me press your head | ⏯ |
我想帮你按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to give you a massage | ⏯ |
我帮你做按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do a massage for you | ⏯ |
现在帮你推油按摩,推油 🇨🇳 | 🇬🇧 Now help you push the oil massage, push the oil | ⏯ |
帮我按按肩膀 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me press your shoulder | ⏯ |
咱俩可以用我我的手机交流,我用红色按钮说话,你用蓝色的按钮说话 🇨🇳 | 🇬🇧 We can communicate with my cell phone, I talk with the red button, you talk with the blue button | ⏯ |
请按一下绿色的确认键 🇨🇳 | 🇬🇧 Please press the green confirmation key | ⏯ |
你朋友现在按吗现在按我就先不回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend press now and press me now and dont go back first | ⏯ |
没客人,我再来帮你按按腿 🇨🇳 | 🇬🇧 No guests, Ill press your legs again | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |