Chinese to Vietnamese

How to say 我们一起摇摆 in Vietnamese?

Chúng tôi đã cùng nhau swayed

More translations for 我们一起摇摆

我们一起摇摆  🇨🇳🇬🇧  We swayed together
来 跟我一起摇摆  🇨🇳🇬🇧  Come on, swing with me
摇摆  🇨🇳🇬🇧  Swing
摇摆手  🇨🇳🇬🇧  swinging hands
来回摇摆  🇨🇳🇬🇧  Swinging back and forth
圣诞摇摆舞  🇨🇳🇬🇧  Christmas Swing Dance
身体可以摇摆  🇨🇳🇬🇧  The body can swing
摇摆你的身体  🇨🇳🇬🇧  Swing your body
摇一摇  🇨🇳🇬🇧  Shake it
她正在学摇摆舞  🇨🇳🇬🇧  Shes learning swing dancing
摇起来  🇨🇳🇬🇧  Shake it up
人头摇一摇  🇨🇳🇬🇧  The head shook
摇摇  🇨🇳🇬🇧  Shake
宝贝摇起来  🇨🇳🇬🇧  Baby shake it up
40多名学生小学摇摆舞  🇨🇳🇬🇧  More than 40 students swayed in elementary school
摇摇马  🇨🇳🇬🇧  Shake the horse
摇摇乐  🇨🇳🇬🇧  Shake music
我们会摇滚你  🇨🇳🇬🇧  Well rock you
我们一起  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
我们一起  🇨🇳🇬🇧  Were together

More translations for Chúng tôi đã cùng nhau swayed

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
我这个就是信号不好  🇨🇳🇬🇧  Im not swayed
我们一起摇摆  🇨🇳🇬🇧  We swayed together
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
40多名学生小学摇摆舞  🇨🇳🇬🇧  More than 40 students swayed in elementary school
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
骚逼啊,鸡巴厉害好大大哦  🇨🇳🇬🇧  Swayed ah, the chicken bar is good and great oh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu