Little sister, do you have a boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 小妹妹,你有男朋友吗 | ⏯ |
Does your sister have a boyfriend 🇬🇧 | 🇻🇳 Cô gái của bạn có bạn trai không | ⏯ |
do you have a boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 你有男朋友吗 | ⏯ |
Do you have a boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 你有男朋友吗 | ⏯ |
Do you have a sister 🇬🇧 | 🇨🇳 你有姐姐吗 | ⏯ |
My sister is also my boss 🇬🇧 | 🇨🇳 我妹妹也是我的老板 | ⏯ |
Do you have a boyfriend now 🇬🇧 | 🇨🇳 你现在有男朋友了吗 | ⏯ |
You dont have a boyfriend, do you 🇬🇧 | 🇨🇳 你没有男朋友吧 | ⏯ |
My sister is also my boss to my boss, friends 🇬🇧 | 🇨🇳 我妹妹也是我的老板,我的朋友 | ⏯ |
What is your sister do 🇬🇧 | 🇨🇳 你姐姐是做什么的 | ⏯ |
Have your boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 你男朋友了吗 | ⏯ |
I do not have a boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 我没有男朋友 | ⏯ |
Dont you have a boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 你没有男朋友吗 | ⏯ |
Do you have sister course 🇬🇧 | 🇨🇳 你有姐妹课程吗 | ⏯ |
Do you like pakistan or you have a Pakistani boyfriend 🇬🇧 | 🇨🇳 你喜欢巴基斯坦还是你有巴基斯坦男朋友 | ⏯ |
My sister saw my boss found 🇬🇧 | 🇨🇳 我妹妹看见我的老板发现了 | ⏯ |
sister is so beautiful 🇬🇧 | 🇨🇳 姐姐真漂亮 | ⏯ |
Your boss is a woman 🇬🇧 | 🇨🇳 你的老板是个女人 | ⏯ |
My boss is a Singaporean 🇬🇧 | 🇨🇳 我的老板是新加坡人 | ⏯ |
Does your sister have a boyfriend 🇬🇧 | 🇻🇳 Cô gái của bạn có bạn trai không | ⏯ |
Bạn có thể cho tôi hình ảnh của bạn 🇨🇳 | 🇻🇳 Bn cth cho ti hh NH? NH ca b? n | ⏯ |
你做我女朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là bạn gái của tôi | ⏯ |
你以后就是我的女朋友了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là bạn gái của tôi | ⏯ |
我能不能做你男朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể là bạn trai của bạn | ⏯ |
你可以做我女朋友吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể là bạn gái của tôi | ⏯ |
我知道了我男朋友说你嫁了很快就要生小孩了是吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi biết bạn trai của tôi nói rằng bạn sẽ có một em bé sớm, phải không | ⏯ |
我说你头发扎起来漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nói tóc của bạn là đẹp | ⏯ |
如果你做我女朋友,就不会 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu bạn là bạn gái của tôi, bạn sẽ không | ⏯ |
如果你做我的女朋友,就不会 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu bạn là bạn gái của tôi, bạn sẽ không | ⏯ |
做我女朋友吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Là bạn gái của tôi | ⏯ |
我女朋友好漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn gái của tôi rất đẹp | ⏯ |
我喜欢你 做我女朋友吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thích bạn, là bạn gái của tôi | ⏯ |
你姐姐拍的视频 🇨🇳 | 🇻🇳 Video của em gái của bạn | ⏯ |
你的胸部很漂亮,真想亲一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Của bạn là đẹp | ⏯ |
能做我女朋友吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể là bạn gái của tôi | ⏯ |
可以做我女朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể là bạn gái của tôi | ⏯ |
可以做我女朋友吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể là bạn gái của tôi | ⏯ |
你姐妹叫一个漂亮的过来陪我兄弟 🇨🇳 | 🇻🇳 Em gái của bạn gọi là một đẹp đến và đi với anh trai của tôi | ⏯ |