你先稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait a minute | ⏯ |
你先稍微等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait a little | ⏯ |
先稍微等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just wait a little | ⏯ |
我们先准备一下,你先稍等 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get ready, you wait | ⏯ |
妹妹,你先稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, you wait a minute | ⏯ |
您稍等一下,稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait a minute, wait a minute | ⏯ |
你稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a moment | ⏯ |
你稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
稍等我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a minute for me | ⏯ |
稍等一下我 🇨🇳 | 🇬🇧 Just hold me | ⏯ |
你稍等一下,稍等一下,用这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait a minute, wait a minute, use this | ⏯ |
你稍等一下,我问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a minute, Ill ask | ⏯ |
你稍等,我查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait, Ill check it out | ⏯ |
你稍等一下,我先带你去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a minute, Ill take you to dinner first | ⏯ |
稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just wait a minute | ⏯ |
稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a minute | ⏯ |
稍等一下! 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a minute | ⏯ |
请稍等,请稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wait a moment, please wait a moment | ⏯ |
你好,稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, wait a minute | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |