Chinese to Vietnamese

How to say 问老板吹风机 in Vietnamese?

Hỏi ông chủ máy sấy tóc

More translations for 问老板吹风机

吹风机  🇨🇳🇬🇧  Hair dryer
吹风机  🇨🇳🇬🇧  Hair drier
请问有吹风机吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hairdryer, please
要吹风机  🇨🇳🇬🇧  To hair dryer
电吹风机  🇨🇳🇬🇧  Hair dryer
有吹风机嘛  🇨🇳🇬🇧  Theres a hairdryer
有吹风机吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a hair dryer
我要吹风机  🇨🇳🇬🇧  I want a hairdryer
吹风机在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres the hairdryer
吹风机坏了  🇨🇳🇬🇧  The hairdryer is broken
吹风  🇨🇳🇬🇧  Blow
吹风  🇨🇳🇬🇧  Hair
有没有吹风机  🇨🇳🇬🇧  Do you have a hairdryer
我需要吹风机  🇨🇳🇬🇧  I need a hairdryer
借一下吹风机  🇨🇳🇬🇧  Borrow the hairdryer
帮我拿下吹风机  🇨🇳🇬🇧  Help me take the hairdryer off
吹风机无法使用  🇨🇳🇬🇧  Hairdryer cannot be used
电风吹  🇨🇳🇬🇧  Electric wind
电吹风  🇨🇳🇬🇧  Hair dryer
电吹风  🇨🇳🇬🇧  Hair drier

More translations for Hỏi ông chủ máy sấy tóc

Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t