先放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it here first | ⏯ |
我的这个要放在二卡里面,但是暂时不用 🇨🇳 | 🇬🇧 My this one is going to be in the second card, but not for the time being | ⏯ |
放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it here | ⏯ |
我们的行里先放这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets put it here first in our line | ⏯ |
是放在这里的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it here | ⏯ |
这一双鞋先放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 This pair of shoes is placed here first | ⏯ |
在放松的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When youre relaxing | ⏯ |
就暂时在这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working here for the time being | ⏯ |
放在这里,不要动 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it here, dont move | ⏯ |
我们俩只是暂时在这里住一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve only been here for a while | ⏯ |
这个也放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones here, too | ⏯ |
护照放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 The passports here | ⏯ |
我们有行李放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 We have luggage here | ⏯ |
我先放这里一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put it here first | ⏯ |
放这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it here | ⏯ |
你不用放在这里,我现在还要发其他货 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to put it here, Im sending other goods now | ⏯ |
我们现在在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here now | ⏯ |
我们22,14小时在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Were 22, 14 hours here | ⏯ |
同学们,你们回来的时候要把鞋放在屋里边不要放在外边 🇨🇳 | 🇬🇧 Students, when you come back, put your shoes in the house and dont put them outside | ⏯ |
先放在这里,晚上过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it here first, come and get it at night | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |