Chinese to Vietnamese

How to say 太长了 in Vietnamese?

Nó quá dài

More translations for 太长了

太长了  🇨🇳🇬🇧  Its too long
它太长了  🇨🇳🇬🇧  Its too long
太长了吧  🇨🇳🇬🇧  Its too long, isnt it
长沙太冷了  🇨🇳🇬🇧  Changsha is too cold
时间太长了  🇨🇳🇬🇧  Its been too long
时间太长了  🇨🇳🇬🇧  Its too long
太长  🇨🇳🇬🇧  Its too long
你那个太大太长了  🇨🇳🇬🇧  Your ones too big and too long
你说的太长了  🇨🇳🇬🇧  Youre talking too long
你长得太健康了  🇨🇳🇬🇧  Youre too healthy
你长的太像他了  🇨🇳🇬🇧  You look so much like him
长的太丑  🇨🇳🇬🇧  Its too ugly
放的时间太长,退了  🇨🇳🇬🇧  Its too long to put back
时间过的太慢长了  🇨🇳🇬🇧  Time is too long
这盆花长得太好了  🇨🇳🇬🇧  The potted flowers are too good
不太长也不太大  🇨🇳🇬🇧  Not too long or too big
今天玩的时间太长了  🇨🇳🇬🇧  Ive been playing for too long today
80多天?天啊,太漫长了  🇨🇳🇬🇧  More than 80 days? Oh, my God, its been a long time
不行了,太大太长了,中国女孩子受不了的  🇨🇳🇬🇧  No, its too big, too long, Chinese girls cant stand it
长靴太漂亮  🇨🇳🇬🇧  Boots are too beautiful

More translations for Nó quá dài

Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too