我需要一杯水,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a glass of water, thank you | ⏯ |
谢谢,我不需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, I dont need it | ⏯ |
我不需要,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need it, thank you | ⏯ |
不需要 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you | ⏯ |
不需要,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you | ⏯ |
不需要谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont need to thank you | ⏯ |
我需要一杯咖啡,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a cup of coffee, thank you | ⏯ |
我不需要了 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need it, thank you | ⏯ |
你把需要的图片发给我谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 You send me the picture you need, thank you | ⏯ |
你好,我需要一杯水,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I need a glass of water, thank you | ⏯ |
我需要一个打火机,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a lighter, thank you | ⏯ |
不需要了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you | ⏯ |
谢谢,我真的很需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, I really need it | ⏯ |
现在不需要,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you now | ⏯ |
你需要汇款。谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to send money. Thank you | ⏯ |
我需要中文导购 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I need Chinese guide, thank you | ⏯ |
我们不需要饮品,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont need a drink, thank you | ⏯ |
谢谢 🇹🇭 | 🇬🇧 谢谢 谢谢 | ⏯ |
谢谢,我不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, I dont want it | ⏯ |
不需要预定了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No reservation, thank you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |